ShindeN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

47

17

+1

92

4:5

9

1

Inferno5.9

6.4

+7%

41

48

11

-7

63

5:4

9

1

Inferno4.8

5.7

-13%

37

51

10

-14

62

8:10

10

2

Inferno6

5.3

-16%

36

51

12

-15

61

8:12

9

0

Inferno5

5.2

-14%

32

47

15

-15

55

2:8

9

0

Inferno5.3

4.9

-15%

Tổng cộng

194

244

65

-50

333

27:39

46

4

Nuke6.1

5.5

-10%

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

61

44

13

+17

103

15:9

16

0

Inferno7

7.4

+24%

47

36

14

+11

77

6:4

12

0

Inferno6.9

6.3

+3%

47

39

10

+8

79

8:4

12

0

Inferno5.6

6.3

+2%

38

34

6

+4

65

5:3

5

2

Inferno6.3

5.9

-4%

44

43

13

+1

73

5:7

13

0

Inferno5.4

5.8

-7%

Tổng cộng

237

196

56

+41

396

39:27

58

2

Nuke5.8

6.4

+4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Inferno0.8

Vòng thắng

30

36

Inferno4

Giết

194

237

Inferno13

Sát thương

22.07K

26.09K

Inferno1339

Kinh tế

1.25M

1.44M

Inferno60650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Anubis

33%

Ancient

30%

Dust II

4%

Inferno

4%

Nuke

3%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

33%

12

9

l
w
l
l
w

Ancient

57%

14

7

w
l
w
w
l

Dust II

40%

15

4

l
w
l
w
l

Inferno

46%

13

7

w
w
w
l
w

Nuke

58%

19

2

w
l
l
w
w

Mirage

56%

16

3

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

3

6

w
w
w

Anubis

0%

0

42

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

87%

23

4

w
w
w
w
w

Dust II

44%

16

24

l
w
w
w
l

Inferno

50%

14

9

w
l
l
l
w

Nuke

61%

23

4

w
l
w
w
w

Mirage

55%

29

4

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ShindeN vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ShindeN và Fluxo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là arT.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 36 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là arT với 61 mạng và piriajr với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26085 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ShindeN

Đội ShindeN đã giành được 30 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ShindeN là abizz với 48 mạng và ivz với 41 mạng. 22071 tổng sát thương mà ShindeN gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ShindeN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày