FLUFFY AIMERS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

53

31

2

+22

113

11:4

15

0

Mirage8.5

8.3

+17%

27

34

8

-7

67

2:4

5

3

Mirage5.9

5.9

-6%

24

38

3

-14

68

2:2

5

1

Mirage4.5

5.4

-6%

15

39

6

-24

44

4:6

3

0

Mirage5.3

4.0

-41%

13

41

8

-28

50

2:8

3

0

Mirage4.7

3.9

-40%

Tổng cộng

132

183

27

-51

342

21:24

31

4

Mirage5.8

5.5

-15%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

20

9

+24

105

2:3

11

1

Mirage6.8

8.0

+33%

41

25

11

+16

97

4:3

10

0

Mirage6.8

7.3

+22%

36

31

9

+5

95

5:5

10

0

Mirage6.7

6.7

+7%

35

29

5

+6

71

8:7

11

0

Mirage6

6.6

+7%

26

27

5

-1

59

5:3

4

1

Mirage5.9

5.7

-5%

Tổng cộng

182

132

39

+50

429

24:21

46

2

Mirage6.4

6.9

+13%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.9

Mirage0.7

Vòng thắng

13

32

Mirage7

Giết

132

182

Mirage21

Sát thương

15.47K

19.23K

Mirage1509

Kinh tế

819.1K

964.45K

Mirage88600

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

68%

Nuke

62%

Anubis

60%

Vertigo

50%

Mirage

48%

Ancient

44%

Overpass

3%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

3

0

l
l

Nuke

100%

1

5

fb
fb
w
fb

Anubis

0%

1

2

l
fb
fb

Vertigo

100%

1

0

w

Mirage

25%

4

0

l
l
w

Ancient

100%

1

5

w

Overpass

67%

3

0

w
w
l

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Inferno

68%

41

10

w
w
fb
w
w

Nuke

38%

16

26

w
w
l
l
l

Anubis

60%

5

41

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

16

23

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

73%

40

7

w
w
w
w
w

Ancient

56%

9

34

fb
fb
l
w
w

Overpass

70%

30

15

w
w
w
w
w

Dust II

0%

0

8

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FLUFFY AIMERS vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FLUFFY AIMERS và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là dea.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 32 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là MarKE với 44 mạng và Bwills với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19228 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FLUFFY AIMERS

Đội FLUFFY AIMERS đã giành được 13 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FLUFFY AIMERS là dea với 53 mạng và LEARSI với 27 mạng. 15469 tổng sát thương mà FLUFFY AIMERS gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FLUFFY AIMERS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày