Đã kết thúc
2
Đầy đủ

0 Bình luận

Fire Flux Bảng điểm Train (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

15

8

+4

99

3:2

4

0

6.9

+6%

19

15

3

+4

86

4:3

6

0

6.8

+11%

16

14

7

+2

78

3:3

3

1

6.4

+13%

15

16

5

-1

73

1:2

4

1

6.1

-5%

15

13

10

+2

66

0:1

2

1

5.8

0%

Tổng cộng

84

73

33

+11

402

11:11

19

3

6.4

+5%

ALASKA Bảng điểm Train (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

15

2

+3

86

1:0

4

1

6.9

+14%

18

19

3

-1

82

5:3

4

0

6.3

+6%

15

17

6

-2

75

1:3

4

0

5.6

+2%

11

20

8

-9

60

3:3

2

0

5.4

-17%

11

16

4

-5

55

1:2

2

0

5.3

-20%

Tổng cộng

73

87

23

-14

357

11:11

16

1

5.9

-3%

Lợi thế đội Train (M2)

Kỷ lục Train

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày