Extra Salt Bảng điểm Nuke (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

22

11

3

+11

83

5:2

7

1

7.7

+25%

22

11

5

+11

95

2:1

5

0

7.6

+22%

20

14

5

+6

82

3:4

4

0

6.8

+11%

14

17

5

-3

63

2:2

2

0

5.6

-14%

14

13

6

+1

60

0:4

3

0

5.5

+3%

Tổng cộng

92

66

24

+26

383

12:13

21

1

6.6

+9%

O PLANO Bảng điểm Nuke (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

18

5

-2

73

3:1

3

1

5.9

-10%

16

18

4

-2

71

3:0

3

0

5.9

-12%

16

18

2

-2

74

5:5

5

1

5.7

-7%

7

19

7

-12

60

1:2

1

0

4.4

-28%

11

19

2

-8

38

1:4

1

0

4.2

-32%

Tổng cộng

66

92

20

-26

316

13:12

13

2

5.2

-18%

Lợi thế đội Nuke (M0)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo