Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

EXO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

39

9

+21

85

11:7

14

2

Ancient5.9

7.2

+20%

34

33

7

+1

86

9:2

10

0

Mirage8

6.5

+7%

41

47

20

-6

84

6:7

9

2

Ancient5.6

6.2

+6%

45

43

15

+2

68

6:7

12

2

Ancient5.6

6.1

+13%

39

40

11

-1

65

6:3

6

1

Ancient5.3

6.0

+7%

8

15

5

-7

63

0:1

2

0

Ancient5.1

5.1

-5%

Tổng cộng

227

217

67

+10

451

38:27

53

7

Ancient6.8

6.2

+8%

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

44

10

+3

81

5:4

14

2

Ancient8.2

6.4

+3%

43

46

12

-3

78

6:8

9

1

Ancient6.2

6.0

+3%

45

44

11

+1

80

4:10

8

0

Ancient7.3

6.0

+11%

45

50

13

-5

66

8:10

8

0

Ancient5.8

5.9

+2%

37

45

13

-8

64

4:6

7

1

Ancient6.3

5.5

-15%

Tổng cộng

217

229

59

-12

369

27:38

46

4

Mirage5.2

6.0

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Ancient1.2

Vòng thắng

16

13

Ancient0

Giết

100

96

Ancient0

Sát thương

10.81K

10.43K

Ancient0

Kinh tế

1.32M

1.37M

Ancient111700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35241011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

41141011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38531011

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.6074

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

41.4456

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

22%

Anubis

20%

Inferno

13%

Nuke

6%

Ancient

4%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

20%

5

0

l
l
l
l

Anubis

53%

15

0

l
w
l
l
w

Inferno

0%

3

0

l
l
l

Nuke

40%

10

0

l
l
w
l
l

Ancient

56%

16

0

l
w
l
w
w

Dust II

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Mirage

42%

26

0

l
w
l
w
l

Anubis

33%

18

8

l
l
w
w
l

Inferno

13%

8

9

fb
l
l
fb
l

Nuke

46%

13

2

w
l
l
w
w

Ancient

52%

21

1

l
w
w
l
l

Dust II

0%

0

4

fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của EXO vs ENCE Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa EXO và ENCE Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về EXO. MVP của trận đấu này là shushan.


Phân tích về EXO

Đội EXO đã giành được 35 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của EXO là shushan với 60 mạng và Adam9130 với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24653 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, EXO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 32 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là Millert với 47 mạng và HENU với 43 mạng. 23896 tổng sát thương mà ENCE Academy gây ra không thể ngăn cản EXO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày