Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

42

14

+15

93

7:6

16

2

Anubis8.3

7.4

+30%

53

41

16

+12

89

7:4

17

2

Anubis9

7.0

+11%

50

39

10

+11

78

7:7

11

1

Anubis6.9

6.5

+21%

38

43

12

-5

73

4:4

11

0

Anubis4.5

5.7

-9%

31

49

15

-18

71

4:12

8

0

Anubis3.9

5.0

-13%

Tổng cộng

229

214

67

+15

403

29:33

63

5

Nuke6.4

6.3

+8%

EXO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

42

13

+1

75

7:7

10

4

Anubis6.5

6.4

+2%

43

44

15

-1

75

6:5

11

1

Anubis6.2

6.3

+6%

45

52

11

-7

80

3:5

11

1

Anubis5.7

6.2

+11%

41

48

15

-7

69

9:5

10

1

Anubis7.2

6.1

+5%

40

50

17

-10

70

8:7

10

2

Anubis6

5.9

-8%

Tổng cộng

212

236

71

-24

368

33:29

52

9

Nuke5.8

6.2

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.2

Anubis0.2

Vòng thắng

19

24

Anubis2

Giết

157

156

Anubis9

Sát thương

17.37K

16.61K

Anubis920

Kinh tế

1.22M

1.2M

Anubis18350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

39173

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

166.5888

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

196.5888

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

41%

Inferno

14%

Anubis

8%

Nuke

1%

Ancient

1%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

41%

22

0

w
l
l
w
l

Inferno

14%

7

9

l
fb
l
l
fb

Anubis

38%

16

8

l
l
l
l
w

Nuke

45%

11

2

w
w
w
l
l

Ancient

56%

18

1

w
l
l
w
w

Dust II

0%

0

4

fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

4

0

l
l
l
l

Inferno

0%

3

0

l
l
l

Anubis

46%

13

0

w
w
l
w
l

Nuke

44%

9

0

l
w
l
l
w

Ancient

57%

14

0

l
l
l
w
l

Dust II

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ENCE Academy vs EXO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ENCE Academy và EXO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về ENCE Academy. MVP của trận đấu này là myltsi.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 32 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là myltsi với 57 mạng và 2high với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25033 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EXO

Đội EXO đã giành được 31 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EXO là shushan với 43 mạng và bevve với 43 mạng. 22845 tổng sát thương mà EXO gây ra không thể ngăn cản ENCE Academy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EXO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày