0 Bình luận
Evil Geniuses Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
13.33.4
Số kill AWP trên bản đồ
• Inferno
196.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Inferno
6021.6
Grenade giả ném
• Inferno
51.291
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
8.42
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Inferno
8130
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
10.62
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
39373
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
43091012
Multikill x-
• Inferno
4
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Mirage

cấm
Dust II

chọn
Inferno

chọn
Train

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
100%
Dust II
80%
Inferno
75%
Vertigo
50%
Train
50%
Nuke
17%
Mirage
17%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
100%
1
6
fb
w
fb
fb
Dust II
80%
5
2
w
l
w
w
Inferno
100%
7
0
w
w
w
w
w
Vertigo
50%
4
6
fb
w
l
fb
w
Train
50%
2
1
l
w
fb
Nuke
83%
6
0
w
w
w
w
w
Mirage
67%
3
6
fb
w
fb
l
w
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
5
fb
fb
fb
fb
Dust II
0%
1
2
Inferno
25%
4
1
l
l
w
Vertigo
0%
1
1
l
Train
0%
2
1
l
l
Nuke
100%
1
0
w
Mirage
50%
2
0
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi