Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

25

7

+22

100

12:6

13

0

Dust II8.5

7.8

+32%

37

24

10

+13

88

5:2

7

0

Dust II7.5

6.9

+14%

37

24

10

+13

86

8:3

9

0

Dust II5.7

6.8

+11%

33

21

12

+12

78

2:2

10

0

Dust II5.7

6.3

+16%

36

29

10

+7

67

5:4

8

0

Dust II6.9

6.3

+5%

Tổng cộng

190

123

49

+67

419

32:17

47

0

Vertigo6.8

6.8

+15%

Lyngby Vikings Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

40

5

-14

72

2:6

5

1

Dust II6.1

5.2

-16%

25

37

2

-12

55

6:6

5

1

Dust II3.5

5.1

-14%

24

40

9

-16

63

5:8

5

0

Dust II4.8

5.0

-25%

24

36

6

-12

51

1:6

3

1

Dust II5.3

5.0

-27%

23

38

9

-15

59

3:6

6

0

Dust II4.3

4.9

-20%

Tổng cộng

122

191

31

-69

299

17:32

24

3

Vertigo5.3

5.1

-20%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.1

Dust II2

Vòng thắng

32

17

Dust II9

Giết

190

122

Dust II36

Sát thương

20.56K

14.75K

Dust II3220

Kinh tế

1.13M

953.35K

Dust II123400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

43%

Dust II

27%

Overpass

8%

Nuke

6%

Mirage

2%

Vertigo

0%

Train

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

77%

13

0

l
w
w
w
w

Overpass

62%

13

1

l
w
w
l
w

Nuke

57%

7

8

w
w
l
w
l

Mirage

58%

12

1

l
w
w
l
w

Vertigo

60%

10

2

l
w
w
l
w

Train

0%

1

10

l

Ancient

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Inferno

57%

7

3

l
w
w
w
fb

Dust II

50%

8

2

w
w
l
l
l

Overpass

70%

10

6

l
w
w
w
w

Nuke

63%

8

3

l
w
w
l
w

Mirage

60%

5

8

l
l
w
w
w

Vertigo

60%

10

1

l
l
w
w
w

Train

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

0%

1

0

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày