Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Mirage
11 - 16
Enterprise Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

20

6

+4

91

4:3

8

1

6.9

+16%

20

19

3

+1

76

2:1

4

1

6.4

-10%

19

23

8

-4

91

5:5

6

1

6.2

-2%

13

21

4

-8

66

2:4

4

1

5.3

-12%

13

22

1

-9

44

0:1

3

0

4.4

-34%

Tổng cộng

89

105

22

-16

368

13:14

25

4

5.9

-8%

SC Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

16

3

+9

99

4:2

6

0

7.4

+23%

27

22

1

+5

100

5:6

10

1

7.2

+22%

22

17

3

+5

92

1:1

7

1

7.0

+21%

20

17

5

+3

73

3:2

4

0

6.4

+2%

11

18

1

-7

47

1:2

1

0

4.6

0%

Tổng cộng

105

90

13

+15

412

14:13

28

2

6.5

+17%

Lợi thế đội Mirage (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

38%

Ancient

34%

Nuke

25%

Dust II

24%

Overpass

17%

Mirage

8%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

37

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

59%

17

14

w
l
l
w
w

Nuke

35%

17

16

fb
fb
l
w
w

Dust II

32%

19

15

l
w
w
l
l

Overpass

50%

24

15

l
l
fb
l
w

Mirage

63%

48

2

w
l
l
w
l

Inferno

63%

49

1

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

63%

16

0

w
w
l
w
l

Ancient

25%

8

7

l
w
l
l
l

Nuke

60%

5

16

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

56%

18

2

w
l
w
w
l

Overpass

33%

6

18

l
fb
w
fb
fb

Mirage

55%

29

1

w
w
w
w
w

Inferno

67%

18

4

w
l
l
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày