Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

29

11

+21

101

4:4

16

0

Dust II7.3

7.6

+27%

37

39

12

-2

89

5:9

9

0

Dust II6.4

6.3

+6%

32

27

10

+5

74

7:7

9

1

Dust II6.3

6.2

-5%

33

30

9

+3

66

1:5

9

3

Dust II6.6

6.0

-3%

20

36

13

-16

53

4:4

5

0

Dust II5.1

5.0

-17%

Tổng cộng

172

161

55

+11

383

21:29

48

4

Dust II6.3

6.2

+1%

EC Kyiv Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

37

5

+2

84

6:3

10

1

Dust II7.1

6.6

-1%

39

35

0

+4

73

6:9

9

0

Dust II6.7

6.2

+6%

32

35

8

-3

74

3:1

7

1

Dust II5.8

6.0

-6%

25

29

9

-4

57

7:3

5

0

Dust II6.9

5.6

-16%

26

37

11

-11

76

7:5

6

0

Dust II5.6

5.6

-9%

Tổng cộng

161

173

33

-12

364

29:21

37

2

Dust II6.4

6.0

-5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Dust II-0.1

Vòng thắng

28

22

Dust II2

Giết

192

173

Dust II7

Sát thương

21.34K

19.65K

Dust II721

Kinh tế

1.1M

1.11M

Dust II-39250

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

35%

Nuke

31%

Mirage

15%

Dust II

10%

Overpass

10%

Ancient

10%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

20%

5

36

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

31%

16

18

l
fb
fb
l
w

Mirage

63%

48

2

w
w
w
l
l

Dust II

35%

17

15

fb
l
l
l
w

Overpass

46%

24

14

w
l
l
fb
l

Ancient

60%

20

13

w
l
l
w
w

Inferno

63%

49

1

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

55%

20

4

l
l
l
w
w

Nuke

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

48%

21

10

l
l
l
w
l

Dust II

45%

22

1

l
l
l
l
w

Overpass

56%

18

14

w
l
w
w
l

Ancient

50%

14

24

fb
l
fb
fb
w

Inferno

57%

28

3

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Enterprise vs EC Kyiv bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Enterprise và EC Kyiv, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là Blytz.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 28 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là Blytz với 50 mạng và The eLiVe với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19104 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EC Kyiv

Đội EC Kyiv đã giành được 22 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EC Kyiv là Kvem với 39 mạng và Smash với 39 mạng. 18113 tổng sát thương mà EC Kyiv gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EC Kyiv gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày