Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

36

14

+16

98

5:1

13

0

Nuke8

7.3

+24%

47

29

7

+18

73

8:1

11

1

Nuke6.5

7.1

+9%

39

33

17

+6

78

8:3

9

1

Nuke6.5

6.7

+11%

43

39

15

+4

85

5:8

11

0

Nuke5.4

6.6

+15%

31

33

16

-2

64

10:7

6

1

Nuke6.6

5.7

-6%

Tổng cộng

212

170

69

+42

398

36:20

50

3

Nuke6.6

6.7

+10%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

40

6

+7

82

7:6

14

2

Nuke7.6

6.4

+15%

35

45

10

-10

72

4:7

6

1

Nuke5.2

5.6

-8%

29

37

9

-8

54

2:4

5

2

Nuke5.8

5.3

-13%

35

47

11

-12

69

4:11

9

0

Nuke5.2

5.2

-14%

22

45

14

-23

52

3:8

3

1

Nuke5.1

4.5

-30%

Tổng cộng

168

214

50

-46

330

20:36

37

6

Nuke5.8

5.4

-10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.4

Nuke0.8

Vòng thắng

32

24

Nuke2

Giết

212

168

Nuke21

Sát thương

22.26K

18.97K

Nuke1308

Kinh tế

1.22M

1.21M

Nuke-9950

Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

47%

Mirage

41%

Dust II

29%

Inferno

12%

Anubis

9%

Nuke

2%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

47%

19

8

l
w
w
l
l

Mirage

41%

17

8

l
w
l
l
l

Dust II

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

75%

16

8

w
l
w
w

Anubis

41%

29

12

l
l
w
l
l

Nuke

58%

36

1

w
l
w
w
l

Ancient

52%

31

6

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

7

6

l
l
l
l
fb

Mirage

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

29%

7

2

w
l
l
l
l

Inferno

63%

16

0

l
l
w
l
w

Anubis

50%

8

6

w
l
w
l

Nuke

56%

9

6

w
w
l
w
l

Ancient

53%

15

5

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Enterprise vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Enterprise và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là Demho.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là Demho với 52 mạng và fr3nd với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22264 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Patti với 47 mạng và Nodios với 35 mạng. 18969 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày