Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

23

9

+16

83

5:4

8

2

Anubis7.1

7.4

+19%

29

27

8

+2

64

7:3

7

0

Anubis5.5

6.2

-7%

29

37

11

-8

83

6:4

4

0

Anubis5.9

6.0

+7%

23

31

11

-8

68

4:6

3

0

Anubis4.2

5.2

-19%

20

29

11

-9

50

1:4

5

0

Anubis5.8

5.1

-20%

Tổng cộng

140

147

50

-7

348

23:21

27

2

Anubis5.7

6.0

-4%

RUSH B Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

27

12

+9

92

4:4

6

2

Anubis7.2

7.1

-3%

31

29

13

+2

81

7:6

9

1

Anubis7.1

6.4

+9%

29

23

6

+6

66

3:2

9

2

Anubis6.6

6.2

+1%

20

27

14

-7

61

1:2

4

2

Anubis5.5

5.4

-11%

29

36

9

-7

67

6:9

7

1

Anubis4.1

5.3

-5%

Tổng cộng

145

142

54

+3

367

21:23

35

8

Anubis6.1

6.1

-2%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Anubis0.4

Vòng thắng

18

26

Anubis6

Giết

140

145

Anubis10

Sát thương

15.45K

16.14K

Anubis1145

Kinh tế

912.7K

931.85K

Anubis53950

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

73%

Vertigo

63%

Anubis

56%

Mirage

55%

Inferno

35%

Ancient

7%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

73%

11

10

l
w
w
w
w

Vertigo

63%

16

9

l
l
fb
fb
fb

Anubis

44%

18

16

w
w
w
l
l

Mirage

55%

20

7

l
w
l
w

Inferno

65%

23

14

l
l
w
fb
w

Ancient

57%

35

3

w
l
w
w
l

Nuke

0%

0

44

fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

0

Vertigo

0%

0

2

Anubis

100%

3

0

w
w

Mirage

0%

1

2

l
fb

Inferno

100%

3

0

w
w
w

Ancient

50%

4

0

w
l
l

Nuke

0%

1

0

l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày