Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

40

11

+17

93

6:4

18

0

Inferno7

7.0

+18%

52

36

11

+16

87

7:2

15

1

Inferno6.4

6.8

+12%

37

38

17

-1

68

6:15

6

2

Inferno6.1

5.7

-4%

39

43

12

-4

63

6:6

11

0

Inferno5.7

5.5

-9%

31

46

16

-15

58

5:8

8

0

Inferno4.1

5.1

-12%

Tổng cộng

216

203

67

+13

369

30:35

58

3

Ancient6.4

6.0

+1%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

48

14

+2

84

13:6

13

1

Inferno6.2

6.8

+5%

48

43

7

+5

81

4:2

13

2

Inferno6.7

6.5

+3%

37

39

15

-2

71

7:3

7

2

Inferno5.1

6.0

+3%

31

46

18

-15

62

7:11

8

1

Inferno6.2

5.4

-8%

36

43

13

-7

53

4:8

8

0

Inferno5.7

5.0

-6%

Tổng cộng

202

219

67

-17

350

35:30

49

6

Ancient5.5

5.9

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.9

Inferno0.1

Vòng thắng

29

36

Inferno3

Giết

216

202

Inferno-2

Sát thương

23.98K

22.63K

Inferno-15

Kinh tế

1.4M

1.32M

Inferno-19550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

53%

Mirage

41%

Dust II

25%

Inferno

18%

Ancient

13%

Vertigo

12%

Anubis

7%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

38

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

59%

37

1

l
w
w
w
w

Dust II

100%

1

3

w

Inferno

43%

21

8

l
l
l
l
w

Ancient

60%

42

3

l
l
l
l
w

Vertigo

50%

24

7

l
w
w
l
w

Anubis

43%

14

21

fb
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

53%

17

1

l
w
l
l
l

Mirage

100%

2

9

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

75%

4

1

w
w
l

Inferno

61%

23

3

w
l
l
l
l

Ancient

47%

15

10

l
w
fb
l
l

Vertigo

38%

8

9

l
l
w
l
fb

Anubis

50%

12

8

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Rhyno. MVP của trận đấu này là cej0t.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 36 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là snapy với 50 mạng và krazy với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22630 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rhyno đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 29 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là cej0t với 57 mạng và CRUC1AL với 52 mạng. 23976 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản Rhyno giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày