Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
13 - 10
Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

15

7

+10

115

5:1

7

0

Ancient8.1

8.1

+40%

17

12

7

+5

88

6:0

3

0

Ancient7.2

7.2

+28%

18

11

6

+7

69

2:2

2

0

Ancient6.5

6.5

+12%

12

15

8

-3

60

3:1

3

0

Ancient5.5

5.5

-5%

15

15

7

0

68

0:3

2

0

Ancient5.5

5.5

-10%

Tổng cộng

87

68

35

+19

399

16:7

17

0

Ancient6.5

6.5

+13%

NOM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

17

3

+4

92

0:2

8

0

Ancient6.8

6.8

+35%

11

17

5

-6

65

2:1

2

1

Ancient5.5

5.5

-17%

12

18

3

-6

62

2:3

2

1

Ancient5.2

5.2

-11%

12

20

7

-8

71

2:5

3

0

Ancient5.1

5.1

0%

9

16

3

-7

45

1:5

1

0

Ancient4.3

4.3

-28%

Tổng cộng

65

88

21

-23

334

7:16

16

2

Ancient5.4

5.4

-5%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

Ancient1.2

Vòng thắng

13

10

Ancient3

Giết

90

65

Ancient25

Sát thương

9.18K

7.68K

Ancient1498

Kinh tế

479.55K

420K

Ancient59550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4429

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

146.6606

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

41.3025

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4429

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:25s01:54s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35341011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35261011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

39%

Mirage

22%

Ancient

16%

Anubis

12%

Inferno

11%

Vertigo

6%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

64%

11

6

w
w
l
l

Mirage

72%

18

6

w
w
w
w
w

Ancient

58%

31

5

l
l
w
w
l

Anubis

38%

13

18

l
l
l
fb
fb

Inferno

61%

23

9

w
l
l
l

Vertigo

56%

18

8

w
l
w
l
l

Nuke

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

25%

4

1

l
w
l
l

Mirage

50%

8

0

w
l
l

Ancient

42%

12

0

l
l
w
w
w

Anubis

50%

8

0

l
w
l
l
w

Inferno

50%

4

0

l
l
w
w

Vertigo

50%

4

3

fb
w
l

Nuke

0%

0

4

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs NOM bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và NOM, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Endpoint. MVP của trận đấu này là Surreal.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là Surreal với 25 mạng và Swicher với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9175 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Endpoint đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NOM

Đội NOM đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NOM là meztal với 21 mạng và dan1 với 11 mạng. 7677 tổng sát thương mà NOM gây ra không thể ngăn cản Endpoint giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NOM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày