Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

26

4

-1

84

2:5

6

3

Mirage5.4

6.3

+4%

18

27

4

-9

63

1:4

4

0

Mirage5.3

5.2

-20%

14

29

7

-15

62

3:0

2

0

Mirage6.1

5.2

-31%

13

30

8

-17

67

2:6

2

1

Mirage5.6

4.9

-20%

15

29

5

-14

50

4:5

1

0

Mirage4.7

4.7

-32%

Tổng cộng

85

141

28

-56

325

12:20

15

4

Mirage5.4

5.2

-20%

Illuminar Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

17

10

+13

93

5:2

6

1

Mirage6.5

7.5

+40%

30

21

10

+9

97

3:2

8

1

Mirage8.1

7.3

+22%

28

17

10

+11

88

8:2

6

1

Mirage6.8

7.3

+26%

29

14

4

+15

88

3:2

11

0

Mirage6.7

7.3

+32%

24

18

10

+6

80

1:4

4

0

Mirage6.5

6.0

+14%

Tổng cộng

141

87

44

+54

446

20:12

35

3

Mirage6.9

7.1

+27%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

7.1

Mirage1.5

Vòng thắng

4

13

Mirage0

Giết

46

73

Mirage0

Sát thương

5.52K

7.4K

Mirage0

Kinh tế

478.7K

718.15K

Mirage119950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

126.4203

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4516

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

84.3478

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:31s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40173

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36451010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

134.3478

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

31.8168

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

48%

Nuke

41%

Mirage

29%

Dust II

16%

Ancient

16%

Anubis

5%

Vertigo

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

59%

39

0

l
l
w
w
l

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

55%

62

1

l
l
l
w
l

Dust II

42%

19

18

l
l
w
l
l

Ancient

23%

40

13

l
l
l
l
l

Anubis

54%

39

6

l
w
l
w
w

Vertigo

57%

23

16

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

11%

9

29

fb
fb
l
l
fb

Nuke

41%

17

21

l
w
w
l
l

Mirage

26%

39

20

fb
fb
fb
l
l

Dust II

58%

59

3

l
w
w
l
w

Ancient

39%

49

15

l
w
l
l
l

Anubis

49%

53

3

l
w
l
w
l

Vertigo

55%

20

7

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs Illuminar bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và Illuminar, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Illuminar. MVP của trận đấu này là Furlan.


Phân tích về Illuminar

Đội Illuminar đã giành được 26 trong tổng số 33 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Illuminar là Furlan với 30 mạng và b1elany với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14246 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Illuminar đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 7 trong tổng số 33 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là Surreal với 25 mạng và AZUWU với 18 mạng. 10403 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản Illuminar giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày