Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

32

7

+18

87

5:5

12

1

Ancient3.5

7.0

+19%

44

39

14

+5

86

8:7

10

0

Ancient5.4

6.4

+8%

39

35

17

+4

79

5:6

12

0

Ancient5.9

6.1

+7%

32

42

15

-10

66

9:4

9

0

Ancient5.1

5.5

-13%

29

32

7

-3

55

2:3

6

1

Ancient5.2

5.3

-2%

Tổng cộng

194

180

60

+14

374

29:25

49

2

Anubis6.9

6.0

+4%

Heimo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

41

9

0

81

5:6

13

1

Ancient4.9

6.4

+14%

38

38

15

0

78

5:8

7

1

Ancient7.9

6.3

-7%

37

39

8

-2

74

5:6

13

1

Ancient6.7

6.0

0%

34

40

8

-6

73

7:6

6

1

Ancient8.7

5.8

+3%

28

37

4

-9

60

3:3

6

0

Ancient5.8

5.3

-19%

Tổng cộng

178

195

44

-17

365

25:29

45

4

Anubis5.2

6.0

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Ancient1.8

Vòng thắng

30

25

Ancient9

Giết

195

178

Ancient18

Sát thương

21.05K

20.59K

Ancient1739

Kinh tế

1.15M

1.05M

Ancient46450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4516

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.3478

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.5986

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3011

Số kill trên bản đồ

  •  Anubis

22.0816.7206

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:14s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38873

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

41161010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

40831010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

68%

Vertigo

57%

Inferno

21%

Anubis

17%

Dust II

15%

Ancient

12%

Mirage

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

57%

23

16

w
l
w
w
l

Inferno

61%

38

0

l
l
l
l
w

Anubis

53%

40

6

w
w
l
w
l

Dust II

44%

18

18

l
l
w
l
l

Ancient

23%

40

13

fb
l
l
l
l

Mirage

56%

61

1

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

68%

28

0

w
w
w
l
w

Vertigo

0%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

40%

10

4

w
w
l
l
w

Anubis

36%

22

3

l
w
l
l
l

Dust II

29%

7

5

fb
w
l
l
l

Ancient

35%

31

0

w
l
l
w
l

Mirage

48%

25

3

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs Heimo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và Heimo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Endpoint. MVP của trận đấu này là CRUC1AL.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 30 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là CRUC1AL với 50 mạng và AZUWU với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20945 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Endpoint đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Heimo

Đội Heimo đã giành được 25 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Heimo là arvid với 41 mạng và oopee với 38 mạng. 20588 tổng sát thương mà Heimo gây ra không thể ngăn cản Endpoint giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Heimo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày