EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

37

13

+10

99

12:5

11

1

Inferno9

7.8

+12%

43

33

8

+10

87

2:3

15

2

Inferno7.4

6.8

+13%

39

36

7

+3

88

8:7

11

0

Inferno7.3

6.6

+10%

36

35

16

+1

83

4:4

7

1

Inferno6

6.3

+1%

32

34

12

-2

67

2:6

6

1

Inferno6.4

5.8

-5%

Tổng cộng

197

175

56

+22

425

28:25

50

5

Overpass6.2

6.7

+6%

BHOP Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

39

6

-2

81

8:4

6

0

Inferno5.5

6.4

+1%

36

40

8

-4

80

5:2

12

0

Inferno6.7

6.4

-2%

39

41

7

-2

81

5:7

7

0

Inferno6.3

6.3

+3%

35

40

7

-5

77

5:8

11

1

Inferno4.6

6.0

-4%

28

37

3

-9

53

2:7

4

1

Inferno5.3

5.0

+6%

Tổng cộng

175

197

31

-22

371

25:28

40

2

Overpass6.3

6.0

+1%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

6

Inferno1.5

Vòng thắng

32

19

Inferno11

Giết

197

175

Inferno26

Sát thương

21.36K

19.13K

Inferno2332

Kinh tế

1.1M

1.03M

Inferno102650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Vertigo

50%

Ancient

50%

Nuke

33%

Overpass

31%

Mirage

20%

Inferno

19%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

w

Vertigo

0%

0

1

Ancient

0%

0

4

fb
fb

Nuke

0%

1

3

l

Overpass

67%

3

0

w
l

Mirage

0%

2

0

l

Inferno

50%

2

0

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

4

8

l
l
fb
w
l

Vertigo

50%

2

9

fb
fb
fb
w
l

Ancient

50%

2

9

fb
fb
fb
w
l

Nuke

33%

6

4

l
l
l
fb
l

Overpass

36%

14

1

l
l
l
l
w

Mirage

20%

5

7

l
fb
fb
fb
fb

Inferno

69%

13

4

w
w
w
l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày