Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
13 - 5
0 - 0
0 - 0
ECLOT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

24

13

+2

103

5:3

6

3

Inferno8.3

8.3

+11%

30

17

7

+13

107

3:2

10

2

Inferno8

8.0

+54%

32

21

7

+11

104

5:5

10

0

Inferno7.7

7.7

+40%

29

23

11

+6

107

1:0

9

1

Inferno7.7

7.7

+32%

19

26

5

-7

70

6:1

5

0

Inferno6.1

6.1

-16%

Tổng cộng

136

111

43

+25

491

20:11

40

6

Inferno7.6

7.5

+24%

PGE Turow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

22

12

+16

137

3:8

10

0

Inferno8.7

8.7

+65%

24

16

5

+8

89

4:2

4

2

Inferno7

7.0

+22%

22

22

12

0

94

2:6

6

1

Inferno6.6

6.6

+20%

27

22

4

+5

84

1:1

6

0

Inferno6.4

6.4

+23%

20

23

6

-3

71

1:3

4

0

Inferno5.7

5.7

-7%

Tổng cộng

131

105

39

+26

477

11:20

30

3

Inferno6.9

6.9

+25%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.6

6.9

Inferno0.7

Vòng thắng

13

5

Inferno8

Giết

103

127

Inferno-24

Sát thương

12.22K

13.9K

Inferno-1675

Kinh tế

629.8K

704.75K

Inferno-74950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Inferno

136.5449

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

136.6606

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

31.6107

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

136.6606

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

156.6606

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

41.4429

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Inferno

1371915.9

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

48573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

50271011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39973

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

58%

Mirage

24%

Vertigo

19%

Inferno

17%

Nuke

11%

Anubis

9%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

58%

24

4

l
l
l
w

Mirage

45%

20

14

w
l
l
l

Vertigo

63%

8

23

fb
fb
w
fb

Inferno

67%

18

4

l
w
fb
w

Nuke

61%

18

23

l
l
w
l

Anubis

52%

25

11

fb
w
l
w

Ancient

50%

26

12

l
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

31

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

21%

14

10

fb
l
w
l

Vertigo

44%

27

3

w
l

Inferno

50%

14

6

w
w
w
l
w

Nuke

50%

20

11

l

Anubis

43%

30

1

l
l
l

Ancient

47%

34

5

l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ECLOT vs PGE Turow bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ECLOT và PGE Turow, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về ECLOT. MVP của trận đấu này là xKacpersky.


Phân tích về ECLOT

Đội ECLOT đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ECLOT là Blytz với 26 mạng và FORSYY với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15231 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ECLOT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PGE Turow

Đội PGE Turow đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PGE Turow là xKacpersky với 38 mạng và Markoś với 24 mạng. 14775 tổng sát thương mà PGE Turow gây ra không thể ngăn cản ECLOT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PGE Turow gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày