ECLOT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

43

10

+3

86

4:6

8

0

Mirage5.4

6.1

+3%

37

41

12

-4

71

7:4

8

1

Mirage6.5

5.9

-5%

38

46

7

-8

71

8:11

10

1

Mirage6

5.8

-6%

33

36

9

-3

69

3:4

6

0

Mirage5.5

5.6

-8%

31

43

5

-12

62

2:9

9

1

Mirage4.8

5.1

-11%

Tổng cộng

185

209

43

-24

359

24:34

41

3

Mirage5.7

5.7

-5%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

39

11

+12

94

6:6

13

0

Mirage7.9

6.9

+14%

47

38

5

+9

84

10:7

9

0

Mirage7.2

6.6

+10%

39

37

20

+2

79

4:4

7

0

Mirage6.1

6.3

+5%

39

36

11

+3

74

7:3

7

0

Mirage5.7

6.2

+5%

32

38

8

-6

55

6:3

5

1

Mirage5.9

5.6

-10%

Tổng cộng

208

188

55

+20

387

33:23

41

1

Mirage6.6

6.3

+5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Mirage0.9

Vòng thắng

27

32

Mirage2

Giết

185

208

Mirage19

Sát thương

21.18K

22.83K

Mirage1161

Kinh tế

1.22M

1.21M

Mirage-1600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

49%

Dust II

37%

Nuke

26%

Ancient

16%

Inferno

9%

Mirage

2%

Overpass

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

69%

16

9

w
w
w
fb
l

Dust II

75%

12

10

l
w
l
w
w

Nuke

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

29%

17

16

l
w
w
l
l

Inferno

57%

35

0

l
w
l
l
l

Mirage

66%

41

1

w
l
w
w
w

Overpass

47%

17

4

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

20%

15

35

w
l
fb
fb
l

Dust II

38%

8

29

fb
l
l
fb
l

Nuke

26%

19

32

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

45%

31

9

l
l
w
w
w

Inferno

48%

42

4

w
l
l
w
l

Mirage

64%

33

10

l
w
w
l

Overpass

46%

35

5

l
l
l
l
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày