Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

21

9

+11

96

5:2

7

2

Ancient6.2

7.3

+14%

32

23

9

+9

101

2:3

6

1

Ancient5.2

7.2

+29%

27

19

9

+8

71

4:3

6

1

Ancient6.5

6.6

+24%

23

25

14

-2

70

5:5

4

0

Ancient6.6

5.9

+17%

22

20

6

+2

63

4:5

6

0

Ancient5

5.7

+20%

Tổng cộng

136

108

47

+28

401

20:18

29

4

Ancient5.9

6.5

+21%

FURIA Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

22

6

+9

88

7:3

6

1

Ancient6.9

7.1

+19%

31

25

2

+6

78

3:2

5

0

Ancient7

6.5

+22%

20

32

6

-12

60

3:4

5

0

Ancient5.6

4.9

-18%

12

29

4

-17

44

3:4

4

0

Ancient4.8

4.3

-21%

11

30

8

-19

49

2:7

1

0

Ancient4

4.2

-19%

Tổng cộng

105

138

26

-33

319

18:20

21

1

Ancient5.7

5.4

-4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

Ancient0.2

Vòng thắng

26

12

Ancient4

Giết

136

105

Ancient1

Sát thương

14.89K

12.19K

Ancient254

Kinh tế

809.55K

740.1K

Ancient-19650

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

62%

Dust II

50%

Vertigo

40%

Ancient

23%

Mirage

21%

Inferno

0%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

75%

4

1

w
l
w
w

Dust II

50%

2

0

l
w

Vertigo

0%

0

6

fb
fb
fb

Ancient

56%

9

0

w
l
w
w
w

Mirage

17%

6

0

l
l
l
l
l

Inferno

0%

4

5

fb
l
l
l
l

Anubis

0%

2

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

13%

8

0

l
l
l
l
l

Dust II

100%

1

4

w

Vertigo

40%

5

2

w
l
w
l
l

Ancient

33%

9

3

l
l
w
l
l

Mirage

38%

13

0

w
l
w
w
l

Inferno

0%

7

3

l
fb
l
fb
l

Anubis

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs FURIA Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và FURIA Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 32 mạng và alexeR với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14888 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FURIA Academy

Đội FURIA Academy đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FURIA Academy là mello với 31 mạng và Bruninho với 31 mạng. 12186 tổng sát thương mà FURIA Academy gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FURIA Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày