Dire Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

55

39

12

+16

107

15:9

14

0

Inferno9

7.7

+9%

41

36

15

+5

82

5:4

10

1

Inferno6.2

6.5

+4%

39

35

8

+4

79

4:7

9

1

Inferno5.8

6.3

-1%

35

23

14

+12

63

4:2

7

0

Inferno5.3

6.1

-7%

27

31

5

-4

51

3:3

6

0

Inferno6.1

5.3

-11%

Tổng cộng

197

164

54

+33

381

31:25

46

2

Overpass6.3

6.4

-1%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

40

7

+9

90

10:7

11

0

Inferno5.9

6.9

+5%

36

36

5

0

65

4:2

9

1

Inferno5

5.9

-12%

33

37

8

-4

65

4:3

7

1

Inferno5.5

5.7

-2%

30

42

10

-12

70

7:12

10

0

Inferno5.7

5.3

-22%

16

42

13

-26

46

0:7

3

0

Inferno4.5

4.1

-33%

Tổng cộng

164

197

43

-33

337

25:31

40

2

Overpass5.9

5.6

-13%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Inferno1.2

Vòng thắng

32

24

Inferno6

Giết

197

164

Inferno27

Sát thương

21.38K

18.98K

Inferno1784

Kinh tế

1.17M

1.14M

Inferno50900

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

50%

Mirage

41%

Nuke

23%

Overpass

17%

Dust II

15%

Inferno

4%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

0

w
w

Mirage

86%

7

4

w
w
l
w
w

Nuke

78%

9

1

l
w
w
l
w

Overpass

57%

7

7

w
w
l
l
l

Dust II

75%

8

3

w
w
w
w
l

Inferno

75%

8

4

w
l
l
w
w

Vertigo

0%

1

15

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

50%

2

6

fb
w
fb
fb
l

Mirage

45%

11

0

w
w
w
w
l

Nuke

55%

11

0

w
l
l
w
w

Overpass

40%

5

7

fb
l
w
l
fb

Dust II

60%

5

3

w
w
l
l

Inferno

71%

17

1

w
l
l
w
w

Vertigo

0%

1

13

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dire Wolves vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dire Wolves và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Overpass, và chiến thắng thuộc về Dire Wolves. MVP của trận đấu này là HaZR.


Phân tích về Dire Wolves

Đội Dire Wolves đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dire Wolves là HaZR với 55 mạng và Liki với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21379 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dire Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là chelleos với 49 mạng và asap với 36 mạng. 18980 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản Dire Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày