Dire Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

39

16

+21

87

12:5

18

1

Dust II7.1

7.3

0%

60

48

14

+12

90

9:5

17

1

Dust II7.9

7.2

-2%

52

46

14

+6

88

10:8

14

1

Dust II6

6.8

+4%

51

47

10

+4

82

7:6

10

0

Dust II6.4

6.3

+4%

43

46

18

-3

66

7:6

10

2

Dust II4.8

5.9

-10%

Tổng cộng

266

226

72

+40

414

45:30

69

5

Mirage5.6

6.7

-1%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

55

14

-9

76

5:2

12

0

Dust II5.5

5.9

+5%

47

58

15

-11

88

8:17

10

1

Dust II5.4

5.8

-15%

49

50

5

-1

61

4:5

13

0

Dust II6.8

5.7

+3%

43

48

13

-5

73

10:14

12

2

Dust II6.4

5.5

-10%

39

57

14

-18

60

3:7

8

0

Dust II5.6

5.1

-12%

Tổng cộng

224

268

61

-44

359

30:45

55

3

Mirage6.4

5.6

-6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.6

Dust II0.5

Vòng thắng

42

28

Dust II7

Giết

266

224

Dust II13

Sát thương

28.49K

25.95K

Dust II302

Kinh tế

1.61M

1.4M

Dust II74800

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Mirage

42%

Nuke

36%

Overpass

25%

Inferno

13%

Dust II

8%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

0

Mirage

80%

5

3

w
w
w
w

Nuke

86%

7

0

w
w
w
l
w

Overpass

75%

4

4

fb
w
w
w
l

Inferno

67%

6

3

w
w
l
l
w

Dust II

83%

6

3

w
l
w
w
w

Vertigo

0%

1

9

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

1

3

fb
fb
w

Mirage

38%

8

0

l
l
w
l
w

Nuke

50%

8

0

l
w
l
w
w

Overpass

50%

2

5

fb
l
w

Inferno

80%

10

1

w
w
l
w
w

Dust II

75%

4

0

w
w

Vertigo

0%

0

9

fb
fb
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dire Wolves vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dire Wolves và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, Nuke, và chiến thắng thuộc về Dire Wolves. MVP của trận đấu này là sterling.


Phân tích về Dire Wolves

Đội Dire Wolves đã giành được 44 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dire Wolves là sterling với 60 mạng và HaZR với 60 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28488 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dire Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 27 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là jcg với 46 mạng và DannyG với 47 mạng. 25946 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản Dire Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày