CPH Wolves Bảng điểm Train (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

16

5

0

86

1:2

3

0

6.3

+5%

12

14

5

-2

74

1:2

1

2

6.0

-7%

13

18

4

-5

77

2:2

3

0

5.7

-6%

16

18

4

-2

65

0:2

4

0

5.5

-8%

9

18

4

-9

50

2:6

2

0

4.2

-32%

Tổng cộng

66

84

22

-18

352

6:14

13

2

5.5

-9%

Betera Bảng điểm Train (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

20

13

3

+7

98

4:0

5

2

8.3

+21%

20

13

7

+7

101

2:0

5

0

8.0

+25%

20

16

5

+4

103

5:0

6

0

7.9

+16%

14

10

3

+4

72

1:3

4

2

6.7

+1%

10

14

5

-4

61

2:3

2

0

5.5

-7%

Tổng cộng

84

66

23

+18

435

14:6

22

4

7.3

+11%

Lợi thế đội Train (M0)
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English