Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

40

11

+2

79

8:3

10

1

Nuke6.5

6.5

+3%

47

44

12

+3

80

6:4

10

0

Nuke4.9

6.4

+12%

41

41

17

0

80

3:5

8

0

Nuke4.3

6.1

0%

41

51

10

-10

82

5:8

12

1

Nuke5.1

5.9

-7%

35

43

11

-8

55

9:8

6

0

Nuke4.9

5.4

-8%

Tổng cộng

206

219

61

-13

376

31:28

46

2

Nuke5.1

6.0

0%

Astralis Talent Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

52

42

16

+10

101

8:8

16

3

Nuke6.9

7.4

+25%

46

34

6

+12

73

3:3

9

4

Nuke8.3

6.6

+21%

41

45

8

-4

74

8:10

9

1

Nuke5.2

6.1

-9%

41

39

8

+2

76

1:5

12

1

Nuke8.2

6.1

+9%

39

47

8

-8

70

8:5

12

1

Nuke8

6.0

-4%

Tổng cộng

219

207

46

+12

393

28:31

58

10

Nuke7.3

6.4

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.4

Nuke2.2

Vòng thắng

27

32

Nuke8

Giết

206

219

Nuke29

Sát thương

22.23K

23.17K

Nuke2395

Kinh tế

1.11M

1.13M

Nuke100100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4531

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.3792

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

9.023.3817

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:17s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35261010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37501010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41391010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

44%

Mirage

32%

Anubis

23%

Nuke

19%

Vertigo

10%

Inferno

2%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

61%

18

38

l
l
w
w
w

Mirage

59%

83

5

w
w
l
w
w

Anubis

54%

46

16

w
w
l
w

Nuke

50%

34

9

l
w
l
l
w

Vertigo

37%

19

13

l
l
w
fb

Inferno

52%

29

15

w
w
w
w
w

Ancient

49%

93

4

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

17%

12

21

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

27%

22

17

l
l
fb
fb
l

Anubis

31%

29

11

w
w
l
l
l

Nuke

69%

48

0

w
w
l
l
w

Vertigo

47%

30

1

w
w
w
w
l

Inferno

54%

35

0

w
l
w
w
w

Ancient

48%

42

7

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs Astralis Talent bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và Astralis Talent, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Nuke, và chiến thắng thuộc về Astralis Talent. MVP của trận đấu này là suma.


Phân tích về Astralis Talent

Đội Astralis Talent đã giành được 32 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Astralis Talent là suma với 52 mạng và ANSG1 với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23171 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Astralis Talent đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 27 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là szejn với 42 mạng và Tapewaare với 47 mạng. 22230 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Astralis Talent giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày