Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.53.4
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8030
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.33.8
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:41s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8030
Sát thương HE (trung bình/vòng)
20.33.4
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.45.4
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9730







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
56%
Dust II
31%
Nuke
31%
Overpass
23%
Vertigo
18%
Ancient
17%
Mirage
11%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
17%
6
30
Dust II
38%
13
13
Nuke
53%
19
5
Overpass
80%
10
5
Vertigo
18%
11
11
Ancient
50%
6
18
Mirage
46%
26
1
Train
0%
0
11
5 bản đồ gần nhất
Inferno
73%
15
4
Dust II
69%
13
1
Nuke
22%
9
13
Overpass
57%
7
9
Vertigo
0%
0
30
Ancient
33%
3
9
Mirage
57%
21
1
Train
0%
0
3
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wlllw
- wllww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs OG bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và OG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là valde.
Phân tích về OG
Đội OG đã giành được 32 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của OG là valde với 37 mạng và mantuu với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18821 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Complexity
Đội Complexity đã giành được 12 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Complexity là blameF với 35 mạng và coldzera với 23 mạng. 14287 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận