ChocoCheck Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

40

9

+10

83

5:6

12

2

Dust II6.9

6.8

+6%

45

43

10

+2

86

7:3

11

1

Dust II6.9

6.6

+7%

34

42

11

-8

72

2:8

7

1

Dust II5.4

5.5

-11%

24

42

10

-18

55

4:6

6

1

Dust II4.8

4.9

-20%

26

44

11

-18

58

5:10

3

1

Dust II5.1

4.9

-24%

Tổng cộng

179

211

51

-32

354

23:33

39

6

Dust II5.8

5.7

-8%

Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

32

18

+11

78

7:1

11

1

Dust II7.7

6.8

+9%

46

39

11

+7

87

12:12

12

1

Dust II6

6.7

+10%

48

38

10

+10

85

5:3

15

0

Dust II6.6

6.7

+10%

41

33

11

+8

79

6:3

9

2

Dust II6.2

6.6

+9%

33

37

16

-4

70

3:4

7

0

Dust II5.1

5.8

+5%

Tổng cộng

211

179

66

+32

399

33:23

54

4

Dust II6.3

6.5

+9%

YouTubecs2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.5

Dust II0.5

Vòng thắng

24

32

Dust II2

Giết

179

211

Dust II11

Sát thương

19.81K

22.29K

Dust II997

Kinh tế

1.15M

1.22M

Dust II4350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Ancient

40%

Overpass

34%

Dust II

27%

Mirage

16%

Vertigo

0%

Nuke

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

4

1

w
w
l
l

Ancient

100%

1

6

fb
fb
fb
fb
w

Overpass

67%

3

4

w
w
l

Dust II

17%

6

3

l
w
l
l
l

Mirage

70%

10

0

w
l
w
w
w

Vertigo

80%

5

4

w
w
w
l
fb

Nuke

25%

4

10

w
l
fb
fb
fb

Train

0%

0

2

fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

3

17

fb
l
fb
fb
fb

Ancient

60%

5

2

w
w
w
l
l

Overpass

33%

9

3

l
w
w
w
l

Dust II

44%

9

2

l
l
l
w
w

Mirage

54%

13

1

l
l
l
w
w

Vertigo

80%

10

2

w
w
l
w
w

Nuke

25%

4

14

fb
fb
fb
fb
w

Train

0%

1

1

l
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ChocoCheck vs Mythic bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ChocoCheck và Mythic, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Mythic. MVP của trận đấu này là Slugy.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mythic là Slugy với 43 mạng và Jojo với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22291 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mythic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ChocoCheck

Đội ChocoCheck đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ChocoCheck là XotiC với 50 mạng và Jazzpimp với 45 mạng. 19807 tổng sát thương mà ChocoCheck gây ra không thể ngăn cản Mythic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ChocoCheck gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày