Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

60

18

+1

82

7:7

12

0

Dust II7.3

6.4

+3%

52

62

12

-10

76

13:8

11

1

Dust II7

6.1

-4%

56

56

20

0

82

6:8

9

1

Dust II7.4

6.1

+6%

48

56

17

-8

73

11:6

9

2

Dust II7.1

6.0

+7%

58

58

11

0

69

5:9

11

2

Dust II5.8

5.9

+5%

Tổng cộng

275

292

78

-17

381

42:38

52

6

Dust II6.9

6.1

+3%

ChocoCheck Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

51

9

+22

83

9:13

21

2

Dust II6

6.7

+11%

57

53

15

+4

80

8:6

14

0

Dust II5.3

6.2

+2%

58

57

27

+1

80

8:9

18

0

Dust II4.2

6.1

+10%

53

59

21

-6

76

6:7

11

1

Dust II6.2

6.0

-3%

48

57

20

-9

72

7:7

14

1

Dust II4.7

5.8

-13%

Tổng cộng

289

277

92

+12

390

38:42

78

4

Dust II5.3

6.2

+2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.2

Dust II1.7

Vòng thắng

39

41

Dust II7

Giết

275

289

Dust II25

Sát thương

30.43K

31.32K

Dust II1693

Kinh tế

1.54M

1.64M

Dust II16800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

75%

Inferno

67%

Overpass

67%

Mirage

31%

Nuke

25%

Dust II

9%

Vertigo

5%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

75%

4

1

w
w
w
l

Inferno

0%

3

13

fb
l
fb
l
fb

Overpass

33%

9

2

l
l
w
w
w

Mirage

40%

10

1

l
w
w
l
l

Nuke

0%

3

12

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

29%

7

2

l
w
l
l
l

Vertigo

75%

8

2

w
w
w
w
l

Train

0%

1

1

l
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

67%

3

0

w
w
l

Overpass

100%

2

4

w

Mirage

71%

7

0

l
w
w
w
l

Nuke

25%

4

7

fb
l
w
l
fb

Dust II

20%

5

3

l
w
l
l

Vertigo

80%

5

2

w
w
w
w
l

Train

0%

0

2

fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs ChocoCheck bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và ChocoCheck, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, Overpass, và chiến thắng thuộc về ChocoCheck. MVP của trận đấu này là XotiC.


Phân tích về ChocoCheck

Đội ChocoCheck đã giành được 41 trong tổng số 80 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ChocoCheck là XotiC với 73 mạng và cJ với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31319 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ChocoCheck đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 39 trong tổng số 80 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mythic là Slugy với 61 mạng và Jojo với 52 mạng. 30425 tổng sát thương mà Mythic gây ra không thể ngăn cản ChocoCheck giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mythic gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày