Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Chetz Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

52

33

12

+19

103

9:9

11

0

Ancient5.5

7.2

+47%

46

36

14

+10

88

4:6

11

1

Ancient6.4

6.8

+21%

39

39

8

0

73

7:5

11

0

Ancient5.6

5.9

+17%

31

41

14

-10

68

2:4

8

2

Ancient4.6

5.7

-9%

28

34

6

-6

51

3:6

6

1

Ancient3.9

5.1

-14%

Tổng cộng

196

183

54

+13

383

25:30

47

4

Vertigo6.2

6.1

+12%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

39

10

+3

81

6:4

11

1

Ancient9.3

6.7

+5%

44

37

10

+7

78

8:4

11

0

Ancient6.6

6.6

-3%

39

40

12

-1

82

8:7

10

0

Ancient7

6.4

0%

31

41

9

-10

70

3:6

7

1

Ancient6.1

5.6

+2%

27

41

8

-14

56

5:4

3

3

Ancient6.4

5.4

-18%

Tổng cộng

183

198

49

-15

367

30:25

42

5

Vertigo6.2

6.1

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.1

Ancient1.9

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

1.08M

988.3K

Ancient79400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3014

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

21.3014

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

144.4189

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Inferno

146.11871.7

Số headshot trên bản đồ

  •  Inferno

16.920.3159

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:13s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38641010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38481010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

50073

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

61%

Mirage

50%

Anubis

31%

Nuke

24%

Inferno

20%

Ancient

12%

Dust II

7%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

4

1

l
w
w

Mirage

50%

2

0

l
l

Anubis

33%

3

0

l
w
l

Nuke

33%

6

0

l
l
w
l
l

Inferno

80%

5

0

w
w
l
w

Ancient

50%

2

1

fb
l

Dust II

50%

4

0

l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

14%

7

4

l
fb
w
l
l

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

64%

25

1

w
w
l
w
w

Nuke

57%

21

1

w
w
w
w
l

Inferno

60%

10

1

l
w
w
w
l

Ancient

38%

21

3

l
l
w
l
w

Dust II

57%

14

1

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Chetz vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Chetz và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Ancient, và chiến thắng thuộc về Chetz. MVP của trận đấu này là waZz.


Phân tích về Chetz

Đội Chetz đã giành được 31 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Chetz là waZz với 52 mạng và Ersin với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21042 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Chetz đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 27 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là drac với 42 mạng và Kursy với 44 mạng. 20248 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Chetz giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày