Đã kết thúc
2
Case
0 - 2
Solid
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

22

2

+5

76

7:6

7

0

Ancient6.5

6.3

+5%

17

26

4

-9

60

4:4

4

0

Ancient5.8

5.0

-15%

14

27

7

-13

49

2:2

2

0

Ancient4.3

4.7

-27%

15

24

2

-9

52

1:6

2

0

Ancient5.5

4.6

-10%

13

27

7

-14

51

0:4

1

0

Ancient2.9

4.4

-24%

Tổng cộng

86

126

22

-40

288

14:22

16

0

Mirage5

5.0

-14%

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

39

17

7

+22

101

6:1

13

0

Ancient8.8

8.2

+33%

28

14

10

+14

95

6:2

4

1

Ancient8

7.6

+31%

24

13

4

+11

68

6:3

8

1

Ancient5.5

6.3

+18%

22

20

6

+2

61

2:6

5

0

Ancient5.4

5.5

-1%

12

23

7

-11

47

2:2

1

0

Ancient5.2

4.7

-23%

Tổng cộng

125

87

34

+38

373

22:14

31

2

Mirage6.4

6.5

+11%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

6.5

Ancient1.6

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

652.6K

801.35K

Ancient55800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4456

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

41.8171

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Ancient

136.4849

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

94.491

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

146.5888

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:15s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38273

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

55%

Anubis

50%

Dust II

33%

Inferno

19%

Vertigo

17%

Mirage

7%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

55%

33

19

l
fb
w
w
l

Anubis

0%

0

79

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

2

Inferno

33%

27

14

w
w
l
l
l

Vertigo

46%

13

38

l
l
l
l
w

Mirage

57%

35

13

l
w
w
l
w

Ancient

46%

35

21

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

18

11

w
w
l
w
l

Dust II

33%

3

1

l
w
l

Inferno

52%

21

13

l
l
l
l
w

Vertigo

29%

17

7

w
l
l
l
fb

Mirage

50%

18

7

l
l
w
w
l

Ancient

48%

29

9

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Case vs Solid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Case và Solid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Solid. MVP của trận đấu này là gbb.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Solid là gbb với 39 mạng và xureba với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13414 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Solid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Case là RCF với 27 mạng và yepz với 17 mạng. 10359 tổng sát thương mà Case gây ra không thể ngăn cản Solid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Case gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày