BOSS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

11

6

+13

108

5:0

8

1

Dust II8.6

8.6

+34%

18

11

2

+7

93

4:2

4

1

Dust II7.4

7.4

+29%

14

11

3

+3

69

3:2

3

1

Dust II6.4

6.4

+4%

11

10

6

+1

85

0:1

2

0

Dust II5.8

5.8

+5%

8

10

8

-2

52

2:1

2

0

Dust II5.3

5.3

-13%

Tổng cộng

75

53

25

+22

407

14:6

19

3

Dust II6.7

6.7

+12%

LAG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

16

3

-1

96

4:3

3

0

Dust II6.8

6.8

+7%

11

14

7

-3

64

1:4

3

1

Dust II5.7

5.7

-8%

9

16

0

-7

55

0:1

2

0

Dust II4.7

4.7

-13%

10

14

2

-4

48

0:2

2

0

Dust II4.6

4.6

-8%

8

15

7

-7

52

1:4

3

0

Dust II4.3

4.3

-15%

Tổng cộng

53

75

19

-22

315

6:14

13

1

Dust II5.2

5.2

-7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.2

Dust II1.5

Vòng thắng

13

7

Dust II6

Giết

75

53

Dust II22

Sát thương

8.13K

6.29K

Dust II1836

Kinh tế

433.25K

367.9K

Dust II65350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

65%

Ancient

48%

Vertigo

39%

Nuke

36%

Inferno

25%

Anubis

17%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

78%

9

13

w
w
w
w
l

Ancient

71%

21

7

l
w
w
l
w

Vertigo

53%

15

5

l
w
l
w
l

Nuke

36%

14

12

l
fb
w
w
w

Inferno

25%

4

34

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

38%

13

9

l
w
l
w
fb

Mirage

50%

14

16

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

13%

8

18

l
l
fb
l
l

Ancient

23%

13

8

l
l
l
fb
l

Vertigo

14%

7

3

l
w
l
l
l

Nuke

0%

4

14

fb
l
l
l
fb

Inferno

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

21%

19

9

l
l
l
fb
l

Mirage

46%

13

12

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BOSS vs LAG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BOSS và LAG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về BOSS. MVP của trận đấu này là Wolffe.


Phân tích về BOSS

Đội BOSS đã giành được 13 trong tổng số 20 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BOSS là Wolffe với 24 mạng và SLIGHT với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8131 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BOSS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về LAG

Đội LAG đã giành được 7 trong tổng số 20 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của LAG là TR0JN với 15 mạng và SnacKZ1 với 11 mạng. 6295 tổng sát thương mà LAG gây ra không thể ngăn cản BOSS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, LAG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày