0 Bình luận
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.56
Số kill GLOCK trên bản đồ
11.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
164.2
Độ chính xác bắn (%)
44%18%
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.54.2
Grenade giả ném
11.2597
Số kill Galil trên bản đồ
11.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
21.86
Khói ném trên bản đồ
414.2369
Số kill Galil trên bản đồ
11.8162







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
Nuke
45%
Anubis
38%
Dust II
25%
Mirage
12%
Ancient
1%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
25%
4
27
Nuke
25%
12
12
Anubis
33%
12
7
Dust II
75%
8
11
Mirage
50%
12
13
Ancient
68%
19
6
Train
0%
0
2
5 bản đồ gần nhất
Inferno
100%
4
3
Nuke
70%
10
2
Anubis
71%
14
2
Dust II
50%
6
3
Mirage
38%
8
7
Ancient
67%
3
3
Train
0%
0
0
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwwll
- wwwll
Thông tin
Phân tích trận đấu của BOSS vs Alter Iron bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa BOSS và Alter Iron, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về BOSS. MVP của trận đấu này là Fruitcup.
Phân tích về BOSS
Đội BOSS đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ . Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của BOSS là Fruitcup với 5 mạng và SLIGHT với 3 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 1143 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, BOSS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Alter Iron
Đội Alter Iron đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Alter Iron là Arias với 4 mạng và flow với 5 mạng. 1893 tổng sát thương mà Alter Iron gây ra không thể ngăn cản BOSS giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Alter Iron gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận