Anubis
6 - 13
B8 Bảng điểm Anubis (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

16

4

-2

93

1:2

5

0

6.4

-1%

13

15

5

-2

89

1:2

3

0

5.9

+4%

10

15

1

-5

54

0:4

1

0

4.6

-14%

8

16

4

-8

54

2:4

1

0

4.4

-34%

9

13

2

-4

44

0:3

2

0

4.4

-24%

Tổng cộng

54

75

16

-21

334

4:15

12

0

5.1

-14%

Insilio Bảng điểm Anubis (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

12

4

+6

110

4:1

7

2

7.8

+25%

18

12

3

+6

80

5:1

4

1

7.6

+18%

13

11

8

+2

97

0:0

3

1

6.6

+10%

11

9

1

+2

74

3:1

3

0

6.4

+9%

13

12

8

+1

63

3:1

3

0

6.1

-8%

Tổng cộng

73

56

24

+17

424

15:4

20

4

6.9

+11%

Lợi thế đội Anubis (M1)

Kỷ lục Anubis

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Inferno

33%

Vertigo

27%

Nuke

20%

Ancient

10%

Anubis

5%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

15

15

l
w
w
fb
w

Vertigo

53%

19

9

w
fb
l
l
fb

Nuke

60%

5

17

w
l
w
w
l

Ancient

46%

35

3

l
l
l
l

Anubis

55%

22

6

l
w
l
w
w

Mirage

53%

30

6

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

5

4

w
w
fb

Inferno

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

80%

5

0

w
w
w

Nuke

40%

10

7

l
l
w

Ancient

56%

9

2

w
w
l
l
w

Anubis

50%

14

2

l
l
l
l
w

Mirage

50%

6

5

w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày