B4 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

17

7

+8

85

2:1

7

0

Dust II7

7.0

+13%

24

16

3

+8

83

5:5

7

0

Dust II6.7

6.7

+5%

24

23

10

+1

94

2:2

7

1

Dust II6.6

6.6

+12%

21

17

3

+4

65

2:5

5

1

Dust II6

6.0

+9%

13

20

7

-7

73

3:4

3

0

Dust II5.5

5.5

-10%

Tổng cộng

107

93

30

+14

401

14:17

29

2

Dust II6.4

6.4

+6%

Stone Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

21

20

12

+1

100

8:2

7

0

Dust II7.2

7.2

+8%

22

25

0

-3

69

1:2

7

0

Dust II5.7

5.7

-2%

18

21

4

-3

77

1:3

4

0

Dust II5.7

5.7

+8%

16

22

2

-6

55

3:0

3

0

Dust II5.4

5.4

-15%

14

21

8

-7

64

2:5

3

1

Dust II5.1

5.1

-13%

Tổng cộng

91

109

26

-18

366

15:12

24

1

Dust II5.8

5.8

-3%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Dust II0.5

Vòng thắng

15

14

Dust II1

Giết

104

91

Dust II13

Sát thương

11.62K

10.6K

Dust II1020

Kinh tế

649.4K

661.1K

Dust II-11700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

75%

Vertigo

73%

Dust II

44%

Overpass

34%

Mirage

20%

Ancient

17%

Inferno

11%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

25%

4

6

l
l
fb
l
fb

Vertigo

100%

6

3

w
w
w
w

Dust II

80%

10

3

l
w
w
w
w

Overpass

33%

3

5

l
l

Mirage

0%

1

12

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

6

5

l
w
l
w
fb

Inferno

50%

8

5

w
l
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

3

5

fb

Vertigo

27%

11

0

w
l
l
l
l

Dust II

36%

11

3

l
w
w
l

Overpass

67%

12

1

w
l
l

Mirage

20%

5

6

fb
l
l

Ancient

50%

2

7

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

61%

18

2

l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày