ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

17

2

+12

84

1:0

6

0

Inferno7.2

7.2

+21%

23

21

8

+2

83

6:2

4

0

Inferno7

7.0

-2%

21

20

8

+1

85

2:0

4

0

Inferno6.7

6.7

+12%

21

16

2

+5

67

3:4

4

0

Inferno6

6.0

0%

17

21

9

-4

79

6:6

3

0

Inferno5.9

5.9

-7%

Tổng cộng

111

95

29

+16

398

18:12

21

0

Inferno6.6

6.6

+5%

4ORMULA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

17

4

+6

72

1:1

7

4

Inferno7.1

7.1

+18%

21

22

9

-1

86

3:2

4

1

Inferno6.7

6.7

+1%

19

22

5

-3

65

5:8

4

1

Inferno5.6

5.6

-11%

16

22

6

-6

65

2:6

4

0

Inferno5.4

5.4

-4%

16

28

2

-12

58

1:1

3

0

Inferno4.9

4.9

-13%

Tổng cộng

95

111

26

-16

347

12:18

22

6

Inferno5.9

5.9

-2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.9

Inferno0.6

Vòng thắng

16

14

Inferno2

Giết

111

95

Inferno16

Sát thương

11.93K

10.4K

Inferno1535

Kinh tế

659.45K

616.85K

Inferno42600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

71%

Mirage

69%

Dust II

64%

Ancient

63%

Overpass

54%

Inferno

19%

Vertigo

7%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

71%

7

0

w
l
w
w
l

Mirage

69%

45

8

l
w
l
l
w

Dust II

64%

14

6

w
l
w
w
l

Ancient

63%

16

16

l
l
l
l
w

Overpass

46%

24

19

l
w
w
l
l

Inferno

69%

35

13

w
w
w
l
l

Vertigo

57%

14

31

w
l
l
l
l

Nuke

0%

0

75

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

6

fb
fb
fb

Mirage

0%

1

1

l

Dust II

0%

0

0

Ancient

0%

1

1

Overpass

100%

1

3

w

Inferno

50%

4

0

w
w

Vertigo

50%

2

0

w
l

Nuke

0%

1

4

l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs 4ORMULA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và 4ORMULA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Pluto.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 16 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Pluto với 29 mạng và Swisher với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11932 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 4ORMULA

Đội 4ORMULA đã giành được 14 trong tổng số 30 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 4ORMULA là Drew với 23 mạng và JDubs với 21 mạng. 10397 tổng sát thương mà 4ORMULA gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 4ORMULA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày