Inferno
14 - 16
Astralis Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

18

6

+2

81

4:0

3

1

6.7

+2%

21

21

10

0

93

5:3

5

1

6.6

+13%

23

20

7

+3

87

4:2

6

0

6.5

-3%

24

18

2

+6

62

2:5

5

0

5.8

-8%

11

20

2

-9

42

0:5

3

0

4.3

-26%

Tổng cộng

99

97

27

+2

364

15:15

22

2

6.0

-4%

LDLC Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

30

18

5

+12

99

1:4

9

1

7.5

+28%

21

20

4

+1

79

3:2

6

1

6.3

0%

19

20

8

-1

67

6:5

6

0

5.8

-11%

13

21

2

-8

56

4:2

3

0

5.1

-17%

14

20

8

-6

54

1:2

3

0

5.0

-17%

Tổng cộng

97

99

27

-2

355

15:15

27

2

5.9

-3%

Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Ancient

30%

Nuke

21%

Vertigo

12%

Inferno

10%

Mirage

3%

Dust II

2%

Overpass

2%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

60%

15

14

l
w
w
w
w

Nuke

47%

19

9

w
w
w
l
w

Vertigo

67%

6

37

l
w
w
w
w

Inferno

60%

15

11

l
l
w
l
w

Mirage

53%

17

8

l
l
w
l
l

Dust II

67%

9

14

w
w
w
l
w

Overpass

40%

10

13

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

4

0

w
l
w
w

Ancient

30%

10

22

l
w
l
l
w

Nuke

68%

31

1

l
w
w
w
w

Vertigo

55%

20

3

w
l
w
l
fb

Inferno

50%

24

8

w
w
w
l
fb

Mirage

50%

2

36

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

69%

16

9

l
w
l
l
w

Overpass

38%

21

7

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày