Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Mirage
10 - 16
Astralis Talent Bảng điểm Mirage (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

16

2

+6

82

2:4

5

0

6.5

+19%

19

19

4

0

86

1:0

6

0

6.3

+5%

16

22

2

-6

65

8:6

4

0

5.8

-19%

12

20

5

-8

74

1:1

1

0

5.6

-15%

13

18

4

-5

50

3:0

1

1

5.5

-17%

Tổng cộng

82

95

17

-13

357

15:11

17

1

5.9

-5%

MOUZ NXT Bảng điểm Mirage (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

15

4

+11

88

2:5

7

1

6.9

+21%

16

13

4

+3

75

2:1

3

0

6.3

+3%

19

19

6

0

78

3:3

4

1

6.2

-4%

17

13

4

+4

72

2:3

4

1

5.9

-1%

16

22

7

-6

81

2:3

3

1

5.9

-5%

Tổng cộng

94

82

25

+12

393

11:15

21

4

6.2

+3%

Lợi thế đội Mirage (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

50%

Vertigo

39%

Inferno

32%

Nuke

27%

Mirage

22%

Dust II

18%

Ancient

16%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

50%

26

9

w
l
fb
l
l

Vertigo

61%

23

5

w
w
w
l
l

Inferno

25%

8

31

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

38%

16

11

w
w
l
fb
l

Mirage

58%

26

8

l
w
w
w
w

Dust II

25%

4

35

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

83%

18

4

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

41

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

100%

6

12

w
w
w
w
fb

Inferno

57%

14

13

l
w
l
w
w

Nuke

65%

17

5

w
w
l
l
w

Mirage

80%

20

2

w
w
w
w
l

Dust II

43%

7

19

l
w
w
l
fb

Ancient

67%

12

10

w
w
w
w
l
Bình luận
Theo ngày