ARCRED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

30

6

+3

59

4:6

10

1

Ancient5.8

6.0

-8%

14

13

2

+1

88

4:2

3

0

Ancient5.8

6.0

+5%

39

31

9

+8

82

9:9

10

2

Ancient7.3

5.8

+9%

5

14

4

-9

51

1:5

1

0

Ancient7.3

5.8

-17%

31

28

7

+3

70

5:5

7

2

Ancient6.8

5.7

-3%

6

10

3

-4

43

1:0

1

0

Ancient6.8

5.7

-19%

33

34

7

-1

69

1:0

7

1

Ancient5.7

5.5

+3%

5

10

2

-5

42

0:0

1

0

Ancient5.7

5.5

-16%

22

39

14

-17

72

1:8

5

1

Ancient3.9

5.0

-9%

10

14

0

-4

67

1:3

2

0

Ancient3.9

5.0

-4%

Tổng cộng

198

223

54

-25

643

27:38

47

7

Anubis6

5.6

-6%

Insilio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

38

31

8

+7

88

8:6

10

0

Ancient7.4

6.7

+11%

37

32

4

+5

73

5:1

9

1

Ancient6.9

6.4

+2%

26

28

12

-2

63

4:4

4

1

Ancient5.4

6.3

-7%

28

32

8

-4

79

4:3

4

0

Ancient5.6

6.1

-2%

30

36

6

-6

76

7:6

8

0

Ancient5.3

5.4

-9%

Tổng cộng

159

159

38

0

381

28:20

35

2

Anubis6.1

6.2

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.2

Ancient-0.2

Vòng thắng

30

35

Ancient2

Giết

198

220

Ancient-5

Sát thương

21.83K

24.6K

Ancient-856

Kinh tế

1.31M

1.35M

Ancient-1500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AUG trên bản đồ

  •  Anubis

82.5765

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:20s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

50073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

43311011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

37501011

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Anubis

00:31s01:26s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

53%

Anubis

25%

Vertigo

23%

Mirage

15%

Nuke

8%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

53%

15

6

l
w
w
l
l

Anubis

42%

19

6

l
l
fb
w
w

Vertigo

69%

16

3

w
l
w
w
w

Mirage

60%

20

9

fb
l
l
w
w

Nuke

55%

11

9

w
w
l
w
l

Ancient

57%

14

10

w
w
l
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

67%

21

1

w
w
l
w
w

Vertigo

46%

13

3

w
l
w
l
l

Mirage

45%

11

6

l
fb
w
w
l

Nuke

47%

15

3

w
l
l
w
w

Ancient

56%

16

9

w
l
w
w
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ARCRED vs Insilio bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ARCRED và Insilio, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Anubis, Ancient, và chiến thắng thuộc về ARCRED. MVP của trận đấu này là Pipw.


Phân tích về ARCRED

Đội ARCRED đã giành được 30 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ARCRED là DSSj với 33 mạng và DSSj với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21829 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ARCRED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Insilio

Đội Insilio đã giành được 35 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Insilio là Pipw với 38 mạng và sugaR với 37 mạng. 18265 tổng sát thương mà Insilio gây ra không thể ngăn cản ARCRED giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Insilio gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày