Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
2 - 13
Amped Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

11

13

2

-2

84

1:1

4

0

Ancient6.8

6.8

0%

6

12

4

-6

49

0:1

1

1

Ancient4.8

4.8

0%

5

13

2

-8

60

1:2

2

0

Ancient4.7

4.7

0%

6

13

2

-7

55

1:3

1

0

Ancient4.4

4.4

0%

4

13

0

-9

36

0:4

1

0

Ancient3.3

3.3

0%

Tổng cộng

32

64

10

-32

284

3:11

9

1

Ancient4.8

4.8

0%

MIGHT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

3

2

+14

96

3:0

5

0

Ancient8.4

8.4

+52%

14

5

7

+9

110

2:0

6

0

Ancient8

8.0

+48%

14

8

5

+6

105

3:2

4

0

Ancient7.4

7.4

+52%

10

6

6

+4

60

2:0

2

0

Ancient6.1

6.1

+9%

9

10

5

-1

90

1:1

2

0

Ancient6

6.0

+11%

Tổng cộng

64

32

25

+32

460

11:3

19

0

Ancient7.2

7.2

+34%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.8

7.2

Ancient2.4

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

234.3K

352K

Ancient117700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

74.3478

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

31.8168

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3011

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

31.8168

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

84.3478

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

7.54.4746

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

6.453.3972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:19s01:55s

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

80%

Inferno

75%

Anubis

60%

Ancient

23%

Mirage

21%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

0

Inferno

0%

1

0

l

Anubis

40%

5

0

l
l
l
w

Ancient

33%

3

0

l
w

Mirage

0%

0

0

Dust II

0%

0

0

Vertigo

25%

4

0

l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

80%

5

8

w
w
w
w

Inferno

75%

4

10

w
w
w
l

Anubis

100%

2

3

w
w

Ancient

56%

9

2

w
w

Mirage

21%

14

3

w
w
l
l
l

Dust II

0%

0

3

fb

Vertigo

25%

4

8

w
fb
l
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Amped vs MIGHT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Amped và MIGHT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về MIGHT. MVP của trận đấu này là CoJoMo.


Phân tích về MIGHT

Đội MIGHT đã giành được 13 trong tổng số 15 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MIGHT là CoJoMo với 17 mạng và Jonji với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6442 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MIGHT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Amped

Đội Amped đã giành được 2 trong tổng số 15 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Amped là Bones với 11 mạng và Stay_Classy với 6 mạng. 3973 tổng sát thương mà Amped gây ra không thể ngăn cản MIGHT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Amped gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày