0 Bình luận
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
123
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:23s
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
44.211.7
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4928
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.2
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
59.325.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
164.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
Nuke
70%
Dust II
62%
Mirage
62%
Ancient
60%
Train
0%
Anubis
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
100%
4
4
Nuke
70%
10
4
Dust II
38%
8
4
Mirage
38%
8
11
Ancient
40%
5
6
Train
0%
1
0
Anubis
67%
15
3
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
0
1
Nuke
0%
0
6
Dust II
100%
1
5
Mirage
100%
1
2
Ancient
100%
1
0
Train
0%
0
3
Anubis
67%
3
1
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lllll
- lwww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Alter Iron vs Marsborne bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Alter Iron và Marsborne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Marsborne. MVP của trận đấu này là Minus.
Phân tích về Marsborne
Đội Marsborne đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Marsborne là Minus với 22 mạng và WolfY với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7694 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Marsborne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Alter Iron
Đội Alter Iron đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Alter Iron là Talen với 11 mạng và clipzera với 10 mạng. 5014 tổng sát thương mà Alter Iron gây ra không thể ngăn cản Marsborne giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Alter Iron gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận