allStars Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

15

4

+6

79

1:4

5

1

Nuke6.4

6.4

+8%

19

20

5

-1

81

6:3

5

0

Nuke6.3

6.3

+14%

19

21

5

-2

87

4:3

3

0

Nuke6.1

6.1

+20%

15

20

2

-5

56

0:0

4

0

Nuke5.2

5.2

-12%

11

18

1

-7

50

3:3

4

0

Nuke4.7

4.7

-20%

Tổng cộng

85

94

17

-9

352

14:13

21

1

Nuke5.7

5.7

+2%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

31

16

5

+15

118

3:1

9

0

Nuke8.2

8.2

+53%

22

16

5

+6

88

4:5

5

0

Nuke6.7

6.7

+12%

14

19

7

-5

63

3:2

4

1

Nuke5.5

5.5

-8%

16

17

2

-1

58

2:3

4

0

Nuke5.4

5.4

-2%

11

18

6

-7

53

1:3

2

0

Nuke4.6

4.6

-10%

Tổng cộng

94

86

25

+8

380

13:14

24

1

Nuke6.1

6.1

+9%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.1

N/A0

Vòng thắng

12

15

N/A0

Giết

87

98

N/A0

Sát thương

9.71K

10.75K

N/A0

Kinh tế

554.45K

574.65K

N/A0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

62%

Ancient

60%

Mirage

35%

Overpass

33%

Dust II

17%

Inferno

1%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

2

Ancient

100%

1

2

fb
fb

Mirage

25%

4

2

l

Overpass

33%

6

0

w
l

Dust II

56%

9

0

w

Inferno

60%

10

1

w

Nuke

60%

5

1

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

62%

13

9

w
l
l
l

Ancient

40%

5

9

w
fb
fb
fb
w

Mirage

60%

20

1

w
l
w
w
w

Overpass

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

39%

18

3

l
l
l
l
l

Inferno

59%

27

4

l
l
w
w
w

Nuke

60%

15

5

l
l
fb
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày