Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
13 - 10
Alliance Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

17

4

+3

104

7:1

5

0

7.7

+26%

21

12

4

+9

84

1:1

5

1

7.1

+18%

14

18

7

-4

84

5:3

1

1

6.4

-1%

16

16

1

0

61

2:1

3

1

6.2

-6%

11

13

8

-2

58

1:1

2

1

5.4

-2%

Tổng cộng

82

76

24

+6

392

16:7

16

4

6.6

+7%

Metizport X Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

17

6

+5

89

1:2

6

1

7.0

+19%

14

15

2

-1

54

2:4

2

2

5.6

-14%

14

17

4

-3

58

2:1

2

0

5.5

-19%

13

17

11

-4

75

0:3

4

0

5.5

0%

13

19

3

-6

71

2:6

3

0

5.3

-15%

Tổng cộng

76

85

26

-9

347

7:16

17

3

5.8

-7%

Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

50%

Dust II

44%

Ancient

37%

Train

30%

Inferno

25%

Nuke

25%

Anubis

18%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

2

31

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

44%

16

10

l
l
l
w
l

Ancient

57%

23

3

l
w
w
l
l

Train

30%

10

11

fb
fb
w
w
l

Inferno

56%

36

1

l
l
l
l
w

Nuke

47%

15

13

l
l
w
w
l

Anubis

43%

23

5

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

50%

8

0

w
w
l
w
l

Dust II

0%

3

4

l
l
l

Ancient

20%

5

1

l
w
l

Train

0%

1

0

Inferno

31%

13

0

l
l
l
l

Nuke

22%

9

3

l
l
l
w
l

Anubis

25%

4

0

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày