AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

45

24

12

+21

108

6:5

13

1

Nuke6.5

7.8

+34%

37

27

6

+10

83

13:6

9

0

Nuke8.1

7.1

+15%

41

26

9

+15

76

4:2

12

1

Nuke7.2

7.0

+16%

31

24

13

+7

75

2:2

9

0

Nuke6

6.0

+6%

26

29

17

-3

80

3:3

6

0

Nuke5.8

5.9

+7%

Tổng cộng

180

130

57

+50

423

28:18

49

2

Nuke6.7

6.8

+16%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

37

8

-7

80

4:8

6

0

Nuke6.1

5.6

-4%

29

37

3

-8

62

4:8

8

1

Nuke5.7

5.4

-14%

24

36

8

-12

76

1:4

6

0

Nuke4.6

5.3

-14%

26

37

3

-11

59

5:4

6

0

Nuke5.2

5.2

-22%

19

36

11

-17

51

4:4

2

0

Nuke5.1

4.8

-21%

Tổng cộng

128

183

33

-55

328

18:28

28

1

Nuke5.3

5.3

-15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.3

Nuke1.4

Vòng thắng

32

14

Nuke7

Giết

180

128

Nuke23

Sát thương

19.45K

15.17K

Nuke1982

Kinh tế

1.02M

881.8K

Nuke33550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

25%

Mirage

22%

Anubis

20%

Vertigo

11%

Dust II

9%

Ancient

9%

Overpass

7%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

71%

7

26

w
w
w
l
l

Mirage

71%

24

0

w
w
w
w
l

Anubis

20%

5

2

l
l
w
l
l

Vertigo

67%

12

9

w
l
w
w
w

Dust II

45%

11

6

l
w
l
w
w

Ancient

69%

16

5

w
l
w
w
w

Overpass

24%

17

14

l
fb
l
l
w

Inferno

54%

13

14

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

46%

56

9

w
l
w
w
l

Mirage

49%

65

5

w
l
w
w
l

Anubis

0%

6

44

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

34

19

w
l
w
l
w

Dust II

54%

28

2

Ancient

60%

35

20

w
l
l
l
fb

Overpass

17%

18

53

l
l
l
l
l

Inferno

60%

47

10

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGO vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGO và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Nuke, và chiến thắng thuộc về AGO. MVP của trận đấu này là Enzo.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 32 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO là Enzo với 45 mạng và asran với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19452 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 14 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là ragga với 30 mạng và smekk với 29 mạng. 15169 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày