regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team du Sud Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.9

6.1

10.0

83%

27.6K

15.8K

103

235

443

22.9K

13.9

/

2.1

8.9

1.1

11.1

87%

34.7K

16.4K

108

280

460

18.7K

8.9

/

12.1

2.9

2.1

11.1

61%

19.2K

15.6K

132

325

436

8K

13.9

/

12.1

1.1

1.1

15.0

70%

11.7K

13.7K

139

291

384

2.8K

15

/

10

1.1

2.1

10.0

48%

5.8K

9K

21

35

251

3.8K

70

/

12.1

BK ROG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.0

2.1

2.1

58%

34.6K

16.2K

130

381

454

7.7K

18.9

/

12.1

2.9

7.9

7.9

92%

11.7K

11.4K

114

206

320

17.2K

7.1

/

13.9

2.1

3.9

7.1

75%

27.3K

14.9K

130

316

418

8K

10

/

7.1

2.1

6.1

3.9

50%

22.5K

14.6K

127

327

409

2.1K

16.1

/

10

0.0

2.9

6.1

50%

3.9K

7.3K

23

31

205

4.1K

62.9

/

6.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày