regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BK ROG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

1.1

6.0

74%

26.3K

14.9K

127

268

523

3.2K

12

/

4

5.1

1.1

7.1

63%

16.4K

13K

139

287

456

4.3K

14

/

10

5.1

2.0

10.0

79%

24K

12.1K

106

191

424

2.9K

10

/

1.1

1.1

0.0

12.0

68%

12.5K

11.9K

111

201

418

22.4K

4

/

5.1

0.0

2.0

15.1

79%

4.3K

7.8K

30

43

275

5.8K

76.1

/

25.9

Team du Sud Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

4.0

1.1

80%

16.9K

11.4K

120

264

400

1.9K

13.1

/

3.1

2.0

2.0

2.0

80%

16.9K

11.3K

125

255

395

812

29.9

/

10

0.0

6.0

2.0

40%

9.2K

8.1K

112

192

286

4.5K

10

/

7.1

0.0

1.1

3.1

60%

3.3K

6.5K

52

67

228

19.4K

43.9

/

15.1

0.0

6.0

4.0

80%

8.3K

8.3K

101

181

289

11.5K

9.1

/

20

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày