regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
T1 Academy Bảng điểm
Tổng cộng
13
9
27
1M
68.4K
545
1.2K
2K
36.2K
162
/71
DRX Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
9
13
24
875.1K
58.4K
485
1.1K
1.7K
49.8K
141
/60
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
13
9
27
1M
68.4K
545
1.2K
2K
36.2K
162
/71
9
13
24
875.1K
58.4K
485
1.1K
1.7K
49.8K
141
/60
0 Bình luận