regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
T1 Academy Bảng điểm
Tổng cộng
14
5
30
950.6K
60.7K
530
1.2K
1.9K
39.2K
114
/63
DRX Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
5
14
12
877.6K
54.8K
539
1.2K
1.7K
36.1K
125
/63
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
14
5
30
950.6K
60.7K
530
1.2K
1.9K
39.2K
114
/63
5
14
12
877.6K
54.8K
539
1.2K
1.7K
36.1K
125
/63
0 Bình luận