regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Supernova Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

4.2

12.0

76.7%

19.5K

14.5K

97

242

409

26.1K

8.1

/

9.5

6.0

2.8

7.8

56.7%

24K

16.1K

127

332

451

8.5K

7.1

/

8.1

5.7

3.5

9.5

65.7%

36.2K

14.5K

134

274

409

5.9K

9.5

/

6.4

4.2

2.8

8.1

57%

17.6K

14.1K

110

257

397

9.2K

18.4

/

7.1

0.7

3.5

13.4

59.3%

8.1K

9.1K

19

36

257

3.5K

80.2

/

19.4

AOE Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.1

2.5

7.8

86%

35.7K

16.4K

121

347

469

5.6K

12.4

/

14.5

5.3

4.6

7.1

64%

31.1K

15K

132

296

418

5K

15.2

/

12

2.8

5.3

10.6

76.7%

10.5K

11.1K

86

155

314

14.1K

17

/

9.2

1.4

5.7

4.6

31.7%

19.1K

11.6K

100

236

324

8.8K

19.8

/

5.7

1.1

4.6

13.4

85%

6.1K

8.5K

21

34

240

8.2K

49.5

/

13.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày