regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Supernova Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

4.0

1.5

54.5%

14.2K

9.7K

129

211

390

3.4K

7

/

2

2.5

5.0

4.0

71%

14.3K

8.8K

104

168

351

13.2K

7.5

/

8.5

2.0

5.0

4.0

70.5%

4.7K

6.1K

19

27

244

984

38

/

8.5

1.5

5.0

3.0

58%

10.5K

8.9K

115

201

357

3.5K

6

/

1.5

0.0

2.5

1.5

17%

9.8K

8.1K

122

209

323

4.6K

9.5

/

2.5

FlyQuest NZXT Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

0.5

5.0

50%

15.4K

11.3K

124

214

451

6.7K

8

/

3

6.0

1.5

9.0

71%

14.8K

12.5K

131

243

499

3.6K

7.5

/

12

5.0

2.0

8.0

61%

21.5K

11.6K

133

224

463

2.3K

10

/

7.5

3.5

3.0

15.0

86%

17.3K

10.5K

104

187

420

12K

3.5

/

3

1.0

2.0

16.5

81%

5.8K

7.2K

17

21

287

6.2K

34.5

/

4.5

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Supernova
    w
    l
    l
    w
    w
  • FlyQuest NZXT
    l
    w
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway