regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Ramboot Club Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.0

2.0

2.0

80%

9.9K

14.4K

133

341

424

1.8K

22

/

8.1

2.0

1.0

2.0

80%

22.8K

17.5K

129

430

516

10K

13.9

/

37.9

1.0

4.1

2.0

60%

6.2K

10.4K

104

212

307

19.2K

8.1

/

18

0.0

3.0

3.0

60%

4.9K

9.8K

101

204

288

649

10.8

/

10.2

0.0

5.1

5.1

100%

2.6K

7.1K

26

36

210

917

68.1

/

11.9

UCAM Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

1.0

7.1

80%

26.3K

17.2K

137

356

506

7.2K

13.9

/

10.2

4.1

0.0

5.1

60%

17.1K

18K

135

324

531

4.8K

13.9

/

10.2

3.0

2.0

9.1

80%

5.3K

11.2K

17

42

329

2.6K

92.2

/

28.1

2.0

1.0

9.1

73%

11.1K

11.9K

85

214

350

2K

12.9

/

3

1.0

1.0

11.9

87%

20.4K

11.3K

96

194

335

23.1K

26.1

/

11.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày