regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Ramboot Club Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.2

1.1

7.2

93%

32.3K

20.3K

141

426

539

9.1K

13.9

/

13.2

3.0

4.1

4.9

53%

8.7K

12.8K

101

232

340

5.9K

12.1

/

13.9

3.0

3.0

7.2

67%

17K

15.7K

131

348

418

1.5K

24.9

/

4.9

1.9

3.0

13.2

100%

5.3K

10.1K

24

43

267

324

73.8

/

15.1

0.0

0.0

10.2

67%

12.3K

11.6K

91

203

307

16.2K

12.1

/

17

Barça eSports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

0.0

3.0

64%

26.8K

18.5K

119

355

490

3.2K

10.9

/

10.9

3.0

4.1

7.9

100%

27.2K

17.1K

148

366

453

8.3K

13.2

/

18.8

1.9

3.0

4.9

64%

12.6K

12.8K

94

240

339

31.7K

10.2

/

18.1

1.1

4.9

1.9

27%

9.8K

11.6K

81

220

307

1.6K

12.1

/

4.9

1.1

3.0

3.0

36%

4.4K

8.1K

28

36

216

1.3K

85.9

/

10.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày